3.1. Hai vai trò quan trọng trong hội đồng
Vai trò của người điều phối (facilitator)
- Giữ được tính toàn vẹn của quy trình.
- Giữ được không gian vòng tròn (container).
- Thiết lập và làm rõ các quy tắc cơ bản trước khi bắt đầu hội đồng.
- “Đọc” được “trường tương tác” và thúc đẩy dòng chảy năng lượng nhóm.
- Cố gắng chuyển hướng vai trò lãnh đạo và đưa nó trở lại vòng tròn.
- Hỗ trợ trong việc làm rõ các nhu cầu của vòng tròn về mục tiêu và các phần hậu cần, đặc biệt bao gồm tính bảo mật, khung thời gian, nghỉ giải lao, kết thúc, v.v…
- Khi cần thiết, mời gọi “tiếng nói” hoặc quan điểm nào còn thiếu sót.
- Khi không biết phải làm gì tiếp theo, hãy hỏi nhóm.
- Bất cứ khi nào có thể, điều phối cặp đôi (lý tưởng nhất là 1 nam 1 nữ) là hiệu quả nhất.
Vai trò của người chứng kiến (witness)
- Nắm giữ “trái tim” của nhóm, tập trung nhận thức trong suốt phiên.
- Duy trì một quan điểm không thiên kiến, giữ cái nhìn khách quan về những gì nhóm đang làm.
- Quan sát, và khi được mời, đưa ra phản hồi về quá trình và động lực làm việc của nhóm (so với nội dung và chủ đề).
- Người chứng kiến thường giữ im lặng trong suốt hội đồng, chỉ chia sẻ khi kết thúc, sau khi tất cả những người tham gia đã ngưng nói. Người chứng kiến là “lời cuối”, một vinh dự và một trách nhiệm.
3.2. Kỹ năng của người tham dự: Bốn chủ ý của vòng tròn
Lắng nghe trọn vẹn (Listen from the heart)
Chúng ta lắng nghe với sự chú ý trọn vẹn. Khi chúng ta chủ động hiểu và chấp nhận người khác như họ đang là, khi chúng ta hiện diện trong sự vững tâm, người khác có thể tự khám phá được sự thật bên trong họ dễ dàng hơn. Không chỉ lắng nghe bản thân và người khác, chúng ta còn lắng nghe tinh thần chung của toàn vòng tròn. Điều này chỉ có thể nghe được bằng con tim.
Chia sẻ chân thành (Speak from the heart)
Chúng ta chia sẻ những câu chuyện của cá nhân mình, chia sẻ những cảm xúc, những quá trình diễn ra bên trong. Lời nói không phải lúc nào cũng là cần thiết - âm thanh, chuyển động, hay bất kỳ biểu cảm nào được xuất phát tự nhiên từ con tim, được bày tỏ trong sự tôn trọng, thì đều được trân trọng trong vòng tròn. Ngay chính sự im lặng cũng đã nói lên rất nhiều.
“Nói những gì bạn nghĩ là tốt nhất cho mình, cho toàn vòng tròn, và cho trời cao.”
Nói điều đang nghĩ (Speak spontaneously)
Hãy tự làm mình ngạc nhiên. Đừng tính trước bạn sẽ nói gì, nói như thế nào. Chúng ta không thể lắng nghe trọn vẹn khi mải nghĩ ngợi về câu chuyện của mình. Con tim không lên kế hoạch. Khi đến lượt, bất kỳ điều gì bạn đang có trong đầu đều xứng đáng được lắng nghe. Khi ta không chuẩn bị trước, giây phút này là để vui chơi, để chân thực và để tự do lên tiếng.
Nói vừa đủ (Speak leanly)
Chúng ta chú ý chia sẻ những gì quan trọng nhất với mình. Sự thật của chúng ta không cần phải được củng cố bằng cách lặp đi lặp lại, vì chúng ta đang được lắng nghe trọn vẹn. Đặc biệt là khi có nhiều người trong một vòng tròn, mỗi chúng ta sẽ cùng đảm bảo rằng tất cả đều có thời gian để sẻ chia.
(*) Cam kết: Bảo mật (Whatever is said in the circle stays in the circle)
Những gì được chia sẻ thì chỉ được giữ trong vòng tròn mà thôi. Chúng ta tin tưởng và tôn trọng nhau bằng cách không tiết lộ thông tin về nhau cho bất kỳ ai khác không hiện diện trong vòng tròn lúc đó.
3.3. Kỹ năng của người điều phối
3.3.1 Kỹ năng sử dụng cho quy trình điều phối vòng tròn
- Tạo lập không gian: phá băng, khởi động & tạo bầu không khí.
- Bước vào không gian: nâng cao kỹ năng thực hiện 4 chủ ý của vòng tròn (lắng nghe trọn vẹn, chia sẻ chân thành, nói điều đang nghĩ, nói vừa đủ).
- Khám phá không gian: nhận thức về động lực nhóm, gồm khám phá mâu thuẫn, ra quyết định, tạo tầm nhìn chung, nhận thức văn hóa, v.v…
- Mở rộng không gian: thiết lập ý định, hành động & thực hành chín chắn (praxis/ valuation).
- Hiểu & nâng đỡ không gian: dẫn dắt vòng tròn.
3.3.2 Kỹ năng hình thành câu hỏi và sử dụng lời gợi mở (prompt) cho hội đồng
3.3.3 Kỹ năng khám phá xung đột của 2 cá nhân
3.4 Kỹ năng của người chứng kiến
Phân loại kỹ năng của người chứng kiến
Người chứng kiến có thể được chia thành bốn lĩnh vực kỹ năng: lời nói, không lời, chủ đích và năng lượng. Giáo viên chỉ định 4 học sinh làm người chứng kiến, và mỗi người chỉ tập trung vào một trong bốn kỹ năng trên.
- Người chứng kiến “lời nói”: sẽ báo cáo vào cuối buổi về những gì đã được nói và chủ đề trọng tâm của nhóm.
- Người chứng kiến “không lời”: sẽ chỉ chú ý quan sát ngôn ngữ cơ thể giữa những người tham gia, cách các cá nhân di chuyển trong không gian riêng của họ và cách các cặp, nhóm phụ và cả nhóm lớn tương tác trong không gian.
- Người chứng kiến “chủ đích”: sẽ lưu ý và nhận xét về mức độ mà nhóm đã hoàn thành mục đích của mình một cách có chủ đích. Nếu mục đích là để giải quyết xung đột hoặc lập một kế hoạch hành động, thì những ý định đó đã được thực hiện ở mức độ nào?
- Người chứng kiến “năng lượng”: Rất khó để định lượng và mô tả “năng lượng” của một nhóm, nhưng chúng ta sẽ biết khá rõ khi năng lượng này cao hay thấp, tăng hay giảm, nặng hay nhẹ. Người chứng kiến về “năng lượng” sẽ tập trung nhẹ nhàng vào trung tâm của nhóm trong suốt hầu hết thời gian, và sau đó báo cáo về những cảm giác mà họ có liên quan đến dòng năng lượng trong nhóm. Đôi khi điều này có thể được miêu tả thông qua cảm giác tươi sáng hay u ám, nóng hay lạnh, áp lực, màu sắc, hình ảnh, v.v...
Gợi ý cách thực hành 4 kỹ năng của người chứng kiến
- Để thực hành kỹ năng này, bốn người, mỗi người một kỹ năng, hoặc tám người, hai người cho mỗi kỹ năng, sẽ ngồi bên ngoài vòng tròn ở các hướng Đông, Tây, Nam, Bắc. Nếu chia theo cặp, thì mỗi cặp sẽ ngồi đối diện nhau, thu thập thông tin từ cả hai phía của vòng tròn. Những người này không tham gia vào hội đồng cho đến khi nhóm kết thúc và đưa ra nhận xét về những gì đã chứng kiến được. Những người này học cách “đọc” và “hiểu” không gian tương tác bằng cách tích lũy kinh nghiệm với việc chứng kiến áp dụng 4 kỹ năng trên. Thông qua tổng hợp của bốn góc nhìn này, người tham dự sẽ hiểu những gì chúng ta gọi là “trường vòng tròn (circle field)”.
- Khả năng dẫn dắt, lãnh đạo một vòng tròn phần lớn phụ thuộc vào khả năng đọc & hiểu không gian tương tác này, tức là khả năng nhìn thấy những gì cốt lõi trong các hoạt động, lời nói, v.v… của nhóm. Đối với giáo viên, đó là khả năng biết mình cần làm gì vào lúc nào, nhờ đó mà chúng ta có thể nắm bắt “khoảnh khắc dạy học”.
0 Comments